XSBD 7 ngày
XSBD 60 ngày
XSBD 90 ngày
XSBD 100 ngày
XSBD 250 ngày
Giải tám |
18 |
Giải bảy |
491 |
Giải sáu |
0066 |
8372 |
7241 |
Giải năm |
5958 |
Giải tư |
83909 |
06418 |
84727 |
22601 |
89467 |
67106 |
33077 |
Giải ba |
20950 |
72854 |
Giải nhì |
17672 |
Giải nhất |
34630 |
Đặc biệt |
590592 |
Giải tám |
18 |
Giải bảy |
91 |
Giải sáu |
66 |
72 |
41 |
Giải năm |
58 |
Giải tư |
09 |
18 |
27 |
01 |
67 |
06 |
77 |
Giải ba |
50 |
54 |
Giải nhì |
72 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
92 |
Giải tám |
18 |
Giải bảy |
491 |
Giải sáu |
066 |
372 |
241 |
Giải năm |
958 |
Giải tư |
909 |
418 |
727 |
601 |
467 |
106 |
077 |
Giải ba |
950 |
854 |
Giải nhì |
672 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
592 |
Lô tô trực tiếp |
|
01 |
06 |
09 |
18 |
18 |
27 |
41 |
50 |
54 |
58 |
66 |
67 |
72 |
72 |
77 |
91 |
92 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 01, 06, 09 |
1 |
18, 18 |
2 |
27 |
3 |
|
4 |
41 |
5 |
50, 54, 58 |
6 |
66, 67 |
7 |
72, 72, 77 |
8 |
|
9 |
91, 92 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 50 |
1 |
01, 41, 91 |
2 |
72, 72, 92 |
3 |
|
4 |
54 |
5 |
|
6 |
06, 66 |
7 |
27, 67, 77 |
8 |
18, 18, 58 |
9 |
09 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 18/8/2023
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác