XSBD 7 ngày
XSBD 60 ngày
XSBD 90 ngày
XSBD 100 ngày
XSBD 250 ngày
Giải tám |
91 |
Giải bảy |
240 |
Giải sáu |
2265 |
2916 |
5608 |
Giải năm |
0532 |
Giải tư |
45452 |
57813 |
18429 |
05709 |
41584 |
71686 |
39770 |
Giải ba |
70142 |
85114 |
Giải nhì |
05991 |
Giải nhất |
24245 |
Đặc biệt |
870543 |
Giải tám |
91 |
Giải bảy |
40 |
Giải sáu |
65 |
16 |
08 |
Giải năm |
32 |
Giải tư |
52 |
13 |
29 |
09 |
84 |
86 |
70 |
Giải ba |
42 |
14 |
Giải nhì |
91 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
43 |
Giải tám |
91 |
Giải bảy |
240 |
Giải sáu |
265 |
916 |
608 |
Giải năm |
532 |
Giải tư |
452 |
813 |
429 |
709 |
584 |
686 |
770 |
Giải ba |
142 |
114 |
Giải nhì |
991 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
543 |
Lô tô trực tiếp |
|
08 |
09 |
13 |
14 |
16 |
29 |
32 |
40 |
42 |
43 |
52 |
65 |
70 |
84 |
86 |
91 |
91 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 08, 09 |
1 |
13, 14, 16 |
2 |
29 |
3 |
32 |
4 |
40, 42, 43 |
5 |
52 |
6 |
65 |
7 |
70 |
8 |
84, 86 |
9 |
91, 91 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 40, 70 |
1 |
91, 91 |
2 |
32, 42, 52 |
3 |
13, 43 |
4 |
14, 84 |
5 |
65 |
6 |
16, 86 |
7 |
|
8 |
08 |
9 |
09, 29 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 18/2/2022
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác