XSBD 7 ngày
XSBD 60 ngày
XSBD 90 ngày
XSBD 100 ngày
XSBD 250 ngày
Giải tám |
42 |
Giải bảy |
018 |
Giải sáu |
0906 |
4158 |
3374 |
Giải năm |
1233 |
Giải tư |
64446 |
48155 |
33198 |
10972 |
08661 |
92657 |
41923 |
Giải ba |
80355 |
18892 |
Giải nhì |
83089 |
Giải nhất |
83401 |
Đặc biệt |
840599 |
Giải tám |
42 |
Giải bảy |
18 |
Giải sáu |
06 |
58 |
74 |
Giải năm |
33 |
Giải tư |
46 |
55 |
98 |
72 |
61 |
57 |
23 |
Giải ba |
55 |
92 |
Giải nhì |
89 |
Giải nhất |
01 |
Đặc biệt |
99 |
Giải tám |
42 |
Giải bảy |
018 |
Giải sáu |
906 |
158 |
374 |
Giải năm |
233 |
Giải tư |
446 |
155 |
198 |
972 |
661 |
657 |
923 |
Giải ba |
355 |
892 |
Giải nhì |
089 |
Giải nhất |
401 |
Đặc biệt |
599 |
Lô tô trực tiếp |
01 |
06 |
18 |
23 |
33 |
42 |
46 |
55 |
55 |
57 |
58 |
61 |
72 |
74 |
89 |
92 |
98 |
99 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
01, 06 |
1 |
18 |
2 |
23 |
3 |
33 |
4 |
42, 46 |
5 |
55, 55, 57, 58 |
6 |
61 |
7 |
72, 74 |
8 |
89 |
9 |
92, 98, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
01, 61 |
2 |
42, 72, 92 |
3 |
23, 33 |
4 |
74 |
5 |
55, 55 |
6 |
06, 46 |
7 |
57 |
8 |
18, 58, 98 |
9 |
89, 99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 18/12/2020
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác