XSBD 7 ngày
XSBD 60 ngày
XSBD 90 ngày
XSBD 100 ngày
XSBD 250 ngày
Giải tám |
32 |
Giải bảy |
099 |
Giải sáu |
1344 |
2870 |
2311 |
Giải năm |
4842 |
Giải tư |
88028 |
07770 |
23488 |
82148 |
43854 |
60454 |
83531 |
Giải ba |
80449 |
58940 |
Giải nhì |
77108 |
Giải nhất |
35278 |
Đặc biệt |
780714 |
Giải tám |
32 |
Giải bảy |
99 |
Giải sáu |
44 |
70 |
11 |
Giải năm |
42 |
Giải tư |
28 |
70 |
88 |
48 |
54 |
54 |
31 |
Giải ba |
49 |
40 |
Giải nhì |
08 |
Giải nhất |
78 |
Đặc biệt |
14 |
Giải tám |
32 |
Giải bảy |
099 |
Giải sáu |
344 |
870 |
311 |
Giải năm |
842 |
Giải tư |
028 |
770 |
488 |
148 |
854 |
454 |
531 |
Giải ba |
449 |
940 |
Giải nhì |
108 |
Giải nhất |
278 |
Đặc biệt |
714 |
Lô tô trực tiếp |
08 |
11 |
14 |
28 |
31 |
32 |
40 |
42 |
44 |
48 |
49 |
54 |
54 |
70 |
70 |
78 |
88 |
99 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
08 |
1 |
11, 14 |
2 |
28 |
3 |
31, 32 |
4 |
40, 42, 44, 48, 49 |
5 |
54, 54 |
6 |
|
7 |
70, 70, 78 |
8 |
88 |
9 |
99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
40, 70, 70 |
1 |
11, 31 |
2 |
32, 42 |
3 |
|
4 |
14, 44, 54, 54 |
5 |
|
6 |
|
7 |
|
8 |
08, 28, 48, 78, 88 |
9 |
49, 99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 18/11/2011
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác