XSBD 7 ngày
XSBD 60 ngày
XSBD 90 ngày
XSBD 100 ngày
XSBD 250 ngày
Giải tám |
43 |
Giải bảy |
649 |
Giải sáu |
5134 |
3604 |
1653 |
Giải năm |
3683 |
Giải tư |
90243 |
82451 |
31968 |
80546 |
49583 |
92787 |
02622 |
Giải ba |
74547 |
21834 |
Giải nhì |
98222 |
Giải nhất |
84926 |
Đặc biệt |
466056 |
Giải tám |
43 |
Giải bảy |
49 |
Giải sáu |
34 |
04 |
53 |
Giải năm |
83 |
Giải tư |
43 |
51 |
68 |
46 |
83 |
87 |
22 |
Giải ba |
47 |
34 |
Giải nhì |
22 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
56 |
Giải tám |
43 |
Giải bảy |
649 |
Giải sáu |
134 |
604 |
653 |
Giải năm |
683 |
Giải tư |
243 |
451 |
968 |
546 |
583 |
787 |
622 |
Giải ba |
547 |
834 |
Giải nhì |
222 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
056 |
Lô tô trực tiếp |
|
04 |
22 |
22 |
34 |
34 |
43 |
43 |
46 |
47 |
49 |
51 |
53 |
56 |
68 |
83 |
83 |
87 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 04 |
1 |
|
2 |
22, 22 |
3 |
34, 34 |
4 |
43, 43, 46, 47, 49 |
5 |
51, 53, 56 |
6 |
68 |
7 |
|
8 |
83, 83, 87 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
51 |
2 |
22, 22 |
3 |
43, 43, 53, 83, 83 |
4 |
04, 34, 34 |
5 |
|
6 |
46, 56 |
7 |
47, 87 |
8 |
68 |
9 |
49 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 17/3/2023
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác