XSBD 7 ngày
XSBD 60 ngày
XSBD 90 ngày
XSBD 100 ngày
XSBD 250 ngày
Giải tám |
28 |
Giải bảy |
826 |
Giải sáu |
1727 |
8527 |
7698 |
Giải năm |
2108 |
Giải tư |
09674 |
46476 |
53461 |
08650 |
74495 |
40785 |
36767 |
Giải ba |
44864 |
66941 |
Giải nhì |
35557 |
Giải nhất |
96640 |
Đặc biệt |
893906 |
Giải tám |
28 |
Giải bảy |
26 |
Giải sáu |
27 |
27 |
98 |
Giải năm |
08 |
Giải tư |
74 |
76 |
61 |
50 |
95 |
85 |
67 |
Giải ba |
64 |
41 |
Giải nhì |
57 |
Giải nhất |
0 |
Đặc biệt |
06 |
Giải tám |
28 |
Giải bảy |
826 |
Giải sáu |
727 |
527 |
698 |
Giải năm |
108 |
Giải tư |
674 |
476 |
461 |
650 |
495 |
785 |
767 |
Giải ba |
864 |
941 |
Giải nhì |
557 |
Giải nhất |
40 |
Đặc biệt |
906 |
Lô tô trực tiếp |
0 |
06 |
08 |
26 |
27 |
27 |
28 |
41 |
50 |
57 |
61 |
64 |
67 |
74 |
76 |
85 |
95 |
98 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
0 , 06, 08 |
1 |
|
2 |
26, 27, 27, 28 |
3 |
|
4 |
41 |
5 |
50, 57 |
6 |
61, 64, 67 |
7 |
74, 76 |
8 |
85 |
9 |
95, 98 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
0 , 50 |
1 |
41, 61 |
2 |
|
3 |
|
4 |
64, 74 |
5 |
85, 95 |
6 |
06, 26, 76 |
7 |
27, 27, 57, 67 |
8 |
08, 28, 98 |
9 |
|
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 16/9/2022
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác