XSBD 7 ngày
XSBD 60 ngày
XSBD 90 ngày
XSBD 100 ngày
XSBD 250 ngày
Giải tám |
28 |
Giải bảy |
250 |
Giải sáu |
8264 |
3780 |
1563 |
Giải năm |
4645 |
Giải tư |
34279 |
63032 |
50997 |
98713 |
29854 |
60789 |
11191 |
Giải ba |
43914 |
04147 |
Giải nhì |
65598 |
Giải nhất |
85813 |
Đặc biệt |
861968 |
Giải tám |
28 |
Giải bảy |
50 |
Giải sáu |
64 |
80 |
63 |
Giải năm |
45 |
Giải tư |
79 |
32 |
97 |
13 |
54 |
89 |
91 |
Giải ba |
14 |
47 |
Giải nhì |
98 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
68 |
Giải tám |
28 |
Giải bảy |
250 |
Giải sáu |
264 |
780 |
563 |
Giải năm |
645 |
Giải tư |
279 |
032 |
997 |
713 |
854 |
789 |
191 |
Giải ba |
914 |
147 |
Giải nhì |
598 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
968 |
Lô tô trực tiếp |
|
13 |
14 |
28 |
32 |
45 |
47 |
50 |
54 |
63 |
64 |
68 |
79 |
80 |
89 |
91 |
97 |
98 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
13, 14 |
2 |
28 |
3 |
32 |
4 |
45, 47 |
5 |
50, 54 |
6 |
63, 64, 68 |
7 |
79 |
8 |
80, 89 |
9 |
91, 97, 98 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 50, 80 |
1 |
91 |
2 |
32 |
3 |
13, 63 |
4 |
14, 54, 64 |
5 |
45 |
6 |
|
7 |
47, 97 |
8 |
28, 68, 98 |
9 |
79, 89 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 16/6/2023
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác