XSBD 7 ngày
XSBD 60 ngày
XSBD 90 ngày
XSBD 100 ngày
XSBD 250 ngày
Giải tám |
13 |
Giải bảy |
731 |
Giải sáu |
4777 |
0857 |
0761 |
Giải năm |
3247 |
Giải tư |
15046 |
73502 |
49759 |
27795 |
84160 |
23667 |
34682 |
Giải ba |
16075 |
93560 |
Giải nhì |
19162 |
Giải nhất |
53601 |
Đặc biệt |
847899 |
Giải tám |
13 |
Giải bảy |
31 |
Giải sáu |
77 |
57 |
61 |
Giải năm |
47 |
Giải tư |
46 |
02 |
59 |
95 |
60 |
67 |
82 |
Giải ba |
75 |
60 |
Giải nhì |
62 |
Giải nhất |
01 |
Đặc biệt |
99 |
Giải tám |
13 |
Giải bảy |
731 |
Giải sáu |
777 |
857 |
761 |
Giải năm |
247 |
Giải tư |
046 |
502 |
759 |
795 |
160 |
667 |
682 |
Giải ba |
075 |
560 |
Giải nhì |
162 |
Giải nhất |
601 |
Đặc biệt |
899 |
Lô tô trực tiếp |
01 |
02 |
13 |
31 |
46 |
47 |
57 |
59 |
60 |
60 |
61 |
62 |
67 |
75 |
77 |
82 |
95 |
99 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
01, 02 |
1 |
13 |
2 |
|
3 |
31 |
4 |
46, 47 |
5 |
57, 59 |
6 |
60, 60, 61, 62, 67 |
7 |
75, 77 |
8 |
82 |
9 |
95, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
60, 60 |
1 |
01, 31, 61 |
2 |
02, 62, 82 |
3 |
13 |
4 |
|
5 |
75, 95 |
6 |
46 |
7 |
47, 57, 67, 77 |
8 |
|
9 |
59, 99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 16/4/2021
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác