XSBD 7 ngày
XSBD 60 ngày
XSBD 90 ngày
XSBD 100 ngày
XSBD 250 ngày
Giải tám |
35 |
Giải bảy |
518 |
Giải sáu |
3450 |
8517 |
9796 |
Giải năm |
0917 |
Giải tư |
89622 |
46566 |
28545 |
71485 |
13116 |
38893 |
11890 |
Giải ba |
16022 |
12929 |
Giải nhì |
61583 |
Giải nhất |
11015 |
Đặc biệt |
441663 |
Giải tám |
35 |
Giải bảy |
18 |
Giải sáu |
50 |
17 |
96 |
Giải năm |
17 |
Giải tư |
22 |
66 |
45 |
85 |
16 |
93 |
90 |
Giải ba |
22 |
29 |
Giải nhì |
83 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
63 |
Giải tám |
35 |
Giải bảy |
518 |
Giải sáu |
450 |
517 |
796 |
Giải năm |
917 |
Giải tư |
622 |
566 |
545 |
485 |
116 |
893 |
890 |
Giải ba |
022 |
929 |
Giải nhì |
583 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
663 |
Lô tô trực tiếp |
|
16 |
17 |
17 |
18 |
22 |
22 |
29 |
35 |
45 |
50 |
63 |
66 |
83 |
85 |
90 |
93 |
96 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
16, 17, 17, 18 |
2 |
22, 22, 29 |
3 |
35 |
4 |
45 |
5 |
50 |
6 |
63, 66 |
7 |
|
8 |
83, 85 |
9 |
90, 93, 96 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 50, 90 |
1 |
|
2 |
22, 22 |
3 |
63, 83, 93 |
4 |
|
5 |
35, 45, 85 |
6 |
16, 66, 96 |
7 |
17, 17 |
8 |
18 |
9 |
29 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 15/4/2022
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác