XSBD 7 ngày
XSBD 60 ngày
XSBD 90 ngày
XSBD 100 ngày
XSBD 250 ngày
Giải tám |
46 |
Giải bảy |
782 |
Giải sáu |
1367 |
5018 |
8874 |
Giải năm |
9606 |
Giải tư |
53850 |
20319 |
17568 |
11908 |
99981 |
49843 |
61250 |
Giải ba |
03400 |
06959 |
Giải nhì |
65251 |
Giải nhất |
69446 |
Đặc biệt |
430381 |
Giải tám |
46 |
Giải bảy |
82 |
Giải sáu |
67 |
18 |
74 |
Giải năm |
06 |
Giải tư |
50 |
19 |
68 |
08 |
81 |
43 |
50 |
Giải ba |
00 |
59 |
Giải nhì |
51 |
Giải nhất |
46 |
Đặc biệt |
81 |
Giải tám |
46 |
Giải bảy |
782 |
Giải sáu |
367 |
018 |
874 |
Giải năm |
606 |
Giải tư |
850 |
319 |
568 |
908 |
981 |
843 |
250 |
Giải ba |
400 |
959 |
Giải nhì |
251 |
Giải nhất |
446 |
Đặc biệt |
381 |
Lô tô trực tiếp |
00 |
06 |
08 |
18 |
19 |
43 |
46 |
46 |
50 |
50 |
51 |
59 |
67 |
68 |
74 |
81 |
81 |
82 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
00, 06, 08 |
1 |
18, 19 |
2 |
|
3 |
|
4 |
43, 46, 46 |
5 |
50, 50, 51, 59 |
6 |
67, 68 |
7 |
74 |
8 |
81, 81, 82 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
00, 50, 50 |
1 |
51, 81, 81 |
2 |
82 |
3 |
43 |
4 |
74 |
5 |
|
6 |
06, 46, 46 |
7 |
67 |
8 |
08, 18, 68 |
9 |
19, 59 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 15/4/2011
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác