XSBD 7 ngày
XSBD 60 ngày
XSBD 90 ngày
XSBD 100 ngày
XSBD 250 ngày
Giải tám |
13 |
Giải bảy |
000 |
Giải sáu |
2101 |
2453 |
9449 |
Giải năm |
0201 |
Giải tư |
18798 |
57793 |
82219 |
06053 |
21546 |
39305 |
38834 |
Giải ba |
44289 |
24405 |
Giải nhì |
57358 |
Giải nhất |
76532 |
Đặc biệt |
970015 |
Giải tám |
13 |
Giải bảy |
00 |
Giải sáu |
01 |
53 |
49 |
Giải năm |
01 |
Giải tư |
98 |
93 |
19 |
53 |
46 |
05 |
34 |
Giải ba |
89 |
05 |
Giải nhì |
58 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
15 |
Giải tám |
13 |
Giải bảy |
000 |
Giải sáu |
101 |
453 |
449 |
Giải năm |
201 |
Giải tư |
798 |
793 |
219 |
053 |
546 |
305 |
834 |
Giải ba |
289 |
405 |
Giải nhì |
358 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
015 |
Lô tô trực tiếp |
|
00 |
01 |
01 |
05 |
05 |
13 |
15 |
19 |
34 |
46 |
49 |
53 |
53 |
58 |
89 |
93 |
98 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 00, 01, 01, 05, 05 |
1 |
13, 15, 19 |
2 |
|
3 |
34 |
4 |
46, 49 |
5 |
53, 53, 58 |
6 |
|
7 |
|
8 |
89 |
9 |
93, 98 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 00 |
1 |
01, 01 |
2 |
|
3 |
13, 53, 53, 93 |
4 |
34 |
5 |
05, 05, 15 |
6 |
46 |
7 |
|
8 |
58, 98 |
9 |
19, 49, 89 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 15/3/2024
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác