XSBD 7 ngày
XSBD 60 ngày
XSBD 90 ngày
XSBD 100 ngày
XSBD 250 ngày
Giải tám |
07 |
Giải bảy |
166 |
Giải sáu |
4819 |
9517 |
2489 |
Giải năm |
1531 |
Giải tư |
93238 |
94922 |
89062 |
23949 |
08843 |
92855 |
06533 |
Giải ba |
33950 |
85296 |
Giải nhì |
14836 |
Giải nhất |
20382 |
Đặc biệt |
405220 |
Giải tám |
07 |
Giải bảy |
66 |
Giải sáu |
19 |
17 |
89 |
Giải năm |
31 |
Giải tư |
38 |
22 |
62 |
49 |
43 |
55 |
33 |
Giải ba |
50 |
96 |
Giải nhì |
36 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
20 |
Giải tám |
07 |
Giải bảy |
166 |
Giải sáu |
819 |
517 |
489 |
Giải năm |
531 |
Giải tư |
238 |
922 |
062 |
949 |
843 |
855 |
533 |
Giải ba |
950 |
296 |
Giải nhì |
836 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
220 |
Lô tô trực tiếp |
|
07 |
17 |
19 |
20 |
22 |
31 |
33 |
36 |
38 |
43 |
49 |
50 |
55 |
62 |
66 |
89 |
96 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 07 |
1 |
17, 19 |
2 |
20, 22 |
3 |
31, 33, 36, 38 |
4 |
43, 49 |
5 |
50, 55 |
6 |
62, 66 |
7 |
|
8 |
89 |
9 |
96 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 20, 50 |
1 |
31 |
2 |
22, 62 |
3 |
33, 43 |
4 |
|
5 |
55 |
6 |
36, 66, 96 |
7 |
07, 17 |
8 |
38 |
9 |
19, 49, 89 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 14/7/2023
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác