XSBDI 7 ngày
XSBDI 60 ngày
XSBDI 90 ngày
XSBDI 100 ngày
XSBDI 250 ngày
Giải tám |
53 |
Giải bảy |
104 |
Giải sáu |
5427 |
4149 |
4787 |
Giải năm |
2912 |
Giải tư |
55975 |
98697 |
85379 |
95927 |
17079 |
11118 |
97364 |
Giải ba |
19226 |
93816 |
Giải nhì |
90069 |
Giải nhất |
47367 |
Đặc biệt |
338253 |
Giải tám |
53 |
Giải bảy |
04 |
Giải sáu |
27 |
49 |
87 |
Giải năm |
12 |
Giải tư |
75 |
97 |
79 |
27 |
79 |
18 |
64 |
Giải ba |
26 |
16 |
Giải nhì |
69 |
Giải nhất |
67 |
Đặc biệt |
53 |
Giải tám |
53 |
Giải bảy |
104 |
Giải sáu |
427 |
149 |
787 |
Giải năm |
912 |
Giải tư |
975 |
697 |
379 |
927 |
079 |
118 |
364 |
Giải ba |
226 |
816 |
Giải nhì |
069 |
Giải nhất |
367 |
Đặc biệt |
253 |
Lô tô trực tiếp |
04 |
12 |
16 |
18 |
26 |
27 |
27 |
49 |
53 |
53 |
64 |
67 |
69 |
75 |
79 |
79 |
87 |
97 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
04 |
1 |
12, 16, 18 |
2 |
26, 27, 27 |
3 |
|
4 |
49 |
5 |
53, 53 |
6 |
64, 67, 69 |
7 |
75, 79, 79 |
8 |
87 |
9 |
97 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
|
2 |
12 |
3 |
53, 53 |
4 |
04, 64 |
5 |
75 |
6 |
16, 26 |
7 |
27, 27, 67, 87, 97 |
8 |
18 |
9 |
49, 69, 79, 79 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 14/5/2020
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác