XSBD 7 ngày
XSBD 60 ngày
XSBD 90 ngày
XSBD 100 ngày
XSBD 250 ngày
Giải tám |
97 |
Giải bảy |
407 |
Giải sáu |
7307 |
2481 |
9512 |
Giải năm |
2339 |
Giải tư |
77423 |
80491 |
51454 |
61491 |
35719 |
61657 |
59337 |
Giải ba |
25035 |
04723 |
Giải nhì |
40641 |
Giải nhất |
88631 |
Đặc biệt |
735170 |
Giải tám |
97 |
Giải bảy |
07 |
Giải sáu |
07 |
81 |
12 |
Giải năm |
39 |
Giải tư |
23 |
91 |
54 |
91 |
19 |
57 |
37 |
Giải ba |
35 |
23 |
Giải nhì |
41 |
Giải nhất |
31 |
Đặc biệt |
70 |
Giải tám |
97 |
Giải bảy |
407 |
Giải sáu |
307 |
481 |
512 |
Giải năm |
339 |
Giải tư |
423 |
491 |
454 |
491 |
719 |
657 |
337 |
Giải ba |
035 |
723 |
Giải nhì |
641 |
Giải nhất |
631 |
Đặc biệt |
170 |
Lô tô trực tiếp |
07 |
07 |
12 |
19 |
23 |
23 |
31 |
35 |
37 |
39 |
41 |
54 |
57 |
70 |
81 |
91 |
91 |
97 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
07, 07 |
1 |
12, 19 |
2 |
23, 23 |
3 |
31, 35, 37, 39 |
4 |
41 |
5 |
54, 57 |
6 |
|
7 |
70 |
8 |
81 |
9 |
91, 91, 97 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
70 |
1 |
31, 41, 81, 91, 91 |
2 |
12 |
3 |
23, 23 |
4 |
54 |
5 |
35 |
6 |
|
7 |
07, 07, 37, 57, 97 |
8 |
|
9 |
19, 39 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 14/10/2011
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác