XSBD 7 ngày
XSBD 60 ngày
XSBD 90 ngày
XSBD 100 ngày
XSBD 250 ngày
Giải tám |
08 |
Giải bảy |
851 |
Giải sáu |
9450 |
0756 |
5066 |
Giải năm |
0069 |
Giải tư |
64122 |
02005 |
85981 |
66909 |
16722 |
62491 |
61035 |
Giải ba |
92051 |
32259 |
Giải nhì |
02139 |
Giải nhất |
81216 |
Đặc biệt |
391426 |
Giải tám |
08 |
Giải bảy |
51 |
Giải sáu |
50 |
56 |
66 |
Giải năm |
69 |
Giải tư |
22 |
05 |
81 |
09 |
22 |
91 |
35 |
Giải ba |
51 |
59 |
Giải nhì |
39 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
26 |
Giải tám |
08 |
Giải bảy |
851 |
Giải sáu |
450 |
756 |
066 |
Giải năm |
069 |
Giải tư |
122 |
005 |
981 |
909 |
722 |
491 |
035 |
Giải ba |
051 |
259 |
Giải nhì |
139 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
426 |
Lô tô trực tiếp |
|
05 |
08 |
09 |
22 |
22 |
26 |
35 |
39 |
50 |
51 |
51 |
56 |
59 |
66 |
69 |
81 |
91 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 05, 08, 09 |
1 |
|
2 |
22, 22, 26 |
3 |
35, 39 |
4 |
|
5 |
50, 51, 51, 56, 59 |
6 |
66, 69 |
7 |
|
8 |
81 |
9 |
91 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 50 |
1 |
51, 51, 81, 91 |
2 |
22, 22 |
3 |
|
4 |
|
5 |
05, 35 |
6 |
26, 56, 66 |
7 |
|
8 |
08 |
9 |
09, 39, 59, 69 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 13/5/2022
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác