XSBD 7 ngày
XSBD 60 ngày
XSBD 90 ngày
XSBD 100 ngày
XSBD 250 ngày
Giải tám |
71 |
Giải bảy |
989 |
Giải sáu |
4054 |
8897 |
1347 |
Giải năm |
4940 |
Giải tư |
28929 |
65819 |
10864 |
14228 |
03968 |
05378 |
70954 |
Giải ba |
06354 |
30428 |
Giải nhì |
88660 |
Giải nhất |
09088 |
Đặc biệt |
226477 |
Giải tám |
71 |
Giải bảy |
89 |
Giải sáu |
54 |
97 |
47 |
Giải năm |
40 |
Giải tư |
29 |
19 |
64 |
28 |
68 |
78 |
54 |
Giải ba |
54 |
28 |
Giải nhì |
60 |
Giải nhất |
88 |
Đặc biệt |
77 |
Giải tám |
71 |
Giải bảy |
989 |
Giải sáu |
054 |
897 |
347 |
Giải năm |
940 |
Giải tư |
929 |
819 |
864 |
228 |
968 |
378 |
954 |
Giải ba |
354 |
428 |
Giải nhì |
660 |
Giải nhất |
088 |
Đặc biệt |
477 |
Lô tô trực tiếp |
19 |
28 |
28 |
29 |
40 |
47 |
54 |
54 |
54 |
60 |
64 |
68 |
71 |
77 |
78 |
88 |
89 |
97 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
19 |
2 |
28, 28, 29 |
3 |
|
4 |
40, 47 |
5 |
54, 54, 54 |
6 |
60, 64, 68 |
7 |
71, 77, 78 |
8 |
88, 89 |
9 |
97 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
40, 60 |
1 |
71 |
2 |
|
3 |
|
4 |
54, 54, 54, 64 |
5 |
|
6 |
|
7 |
47, 77, 97 |
8 |
28, 28, 68, 78, 88 |
9 |
19, 29, 89 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 13/11/2020
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác