XSBD 7 ngày
XSBD 60 ngày
XSBD 90 ngày
XSBD 100 ngày
XSBD 250 ngày
Giải tám |
22 |
Giải bảy |
766 |
Giải sáu |
5906 |
3213 |
7955 |
Giải năm |
7208 |
Giải tư |
73190 |
33319 |
15645 |
92653 |
89267 |
64357 |
66271 |
Giải ba |
03172 |
18742 |
Giải nhì |
70730 |
Giải nhất |
96532 |
Đặc biệt |
052677 |
Giải tám |
22 |
Giải bảy |
66 |
Giải sáu |
06 |
13 |
55 |
Giải năm |
08 |
Giải tư |
90 |
19 |
45 |
53 |
67 |
57 |
71 |
Giải ba |
72 |
42 |
Giải nhì |
30 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
77 |
Giải tám |
22 |
Giải bảy |
766 |
Giải sáu |
906 |
213 |
955 |
Giải năm |
208 |
Giải tư |
190 |
319 |
645 |
653 |
267 |
357 |
271 |
Giải ba |
172 |
742 |
Giải nhì |
730 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
677 |
Lô tô trực tiếp |
|
06 |
08 |
13 |
19 |
22 |
30 |
42 |
45 |
53 |
55 |
57 |
66 |
67 |
71 |
72 |
77 |
90 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 06, 08 |
1 |
13, 19 |
2 |
22 |
3 |
30 |
4 |
42, 45 |
5 |
53, 55, 57 |
6 |
66, 67 |
7 |
71, 72, 77 |
8 |
|
9 |
90 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 30, 90 |
1 |
71 |
2 |
22, 42, 72 |
3 |
13, 53 |
4 |
|
5 |
45, 55 |
6 |
06, 66 |
7 |
57, 67, 77 |
8 |
08 |
9 |
19 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 13/10/2023
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác