XSBD 7 ngày
XSBD 60 ngày
XSBD 90 ngày
XSBD 100 ngày
XSBD 250 ngày
Giải tám |
22 |
Giải bảy |
458 |
Giải sáu |
9578 |
3689 |
0157 |
Giải năm |
9568 |
Giải tư |
55433 |
43085 |
01054 |
06418 |
51668 |
17609 |
72945 |
Giải ba |
09272 |
30659 |
Giải nhì |
41816 |
Giải nhất |
58339 |
Đặc biệt |
058236 |
Giải tám |
22 |
Giải bảy |
58 |
Giải sáu |
78 |
89 |
57 |
Giải năm |
68 |
Giải tư |
33 |
85 |
54 |
18 |
68 |
09 |
45 |
Giải ba |
72 |
59 |
Giải nhì |
16 |
Giải nhất |
39 |
Đặc biệt |
36 |
Giải tám |
22 |
Giải bảy |
458 |
Giải sáu |
578 |
689 |
157 |
Giải năm |
568 |
Giải tư |
433 |
085 |
054 |
418 |
668 |
609 |
945 |
Giải ba |
272 |
659 |
Giải nhì |
816 |
Giải nhất |
339 |
Đặc biệt |
236 |
Lô tô trực tiếp |
09 |
16 |
18 |
22 |
33 |
36 |
39 |
45 |
54 |
57 |
58 |
59 |
68 |
68 |
72 |
78 |
85 |
89 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
09 |
1 |
16, 18 |
2 |
22 |
3 |
33, 36, 39 |
4 |
45 |
5 |
54, 57, 58, 59 |
6 |
68, 68 |
7 |
72, 78 |
8 |
85, 89 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
|
2 |
22, 72 |
3 |
33 |
4 |
54 |
5 |
45, 85 |
6 |
16, 36 |
7 |
57 |
8 |
18, 58, 68, 68, 78 |
9 |
09, 39, 59, 89 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 12/6/2020
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác