XSBD 7 ngày
XSBD 60 ngày
XSBD 90 ngày
XSBD 100 ngày
XSBD 250 ngày
Giải tám |
05 |
Giải bảy |
397 |
Giải sáu |
1928 |
7399 |
7100 |
Giải năm |
1576 |
Giải tư |
86465 |
49469 |
76402 |
66579 |
64213 |
58748 |
32626 |
Giải ba |
71555 |
93941 |
Giải nhì |
78990 |
Giải nhất |
60907 |
Đặc biệt |
350403 |
Giải tám |
05 |
Giải bảy |
97 |
Giải sáu |
28 |
99 |
00 |
Giải năm |
76 |
Giải tư |
65 |
69 |
02 |
79 |
13 |
48 |
26 |
Giải ba |
55 |
41 |
Giải nhì |
90 |
Giải nhất |
07 |
Đặc biệt |
03 |
Giải tám |
05 |
Giải bảy |
397 |
Giải sáu |
928 |
399 |
100 |
Giải năm |
576 |
Giải tư |
465 |
469 |
402 |
579 |
213 |
748 |
626 |
Giải ba |
555 |
941 |
Giải nhì |
990 |
Giải nhất |
907 |
Đặc biệt |
403 |
Lô tô trực tiếp |
00 |
02 |
03 |
05 |
07 |
13 |
26 |
28 |
41 |
48 |
55 |
65 |
69 |
76 |
79 |
90 |
97 |
99 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
00, 02, 03, 05, 07 |
1 |
13 |
2 |
26, 28 |
3 |
|
4 |
41, 48 |
5 |
55 |
6 |
65, 69 |
7 |
76, 79 |
8 |
|
9 |
90, 97, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
00, 90 |
1 |
41 |
2 |
02 |
3 |
03, 13 |
4 |
|
5 |
05, 55, 65 |
6 |
26, 76 |
7 |
07, 97 |
8 |
28, 48 |
9 |
69, 79, 99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 12/3/2010
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác