XSBD 7 ngày
XSBD 60 ngày
XSBD 90 ngày
XSBD 100 ngày
XSBD 250 ngày
Giải tám |
73 |
Giải bảy |
727 |
Giải sáu |
2871 |
4158 |
3312 |
Giải năm |
3252 |
Giải tư |
18452 |
75928 |
31233 |
48560 |
14445 |
58521 |
07978 |
Giải ba |
71964 |
51329 |
Giải nhì |
23144 |
Giải nhất |
26422 |
Đặc biệt |
016307 |
Giải tám |
73 |
Giải bảy |
27 |
Giải sáu |
71 |
58 |
12 |
Giải năm |
52 |
Giải tư |
52 |
28 |
33 |
60 |
45 |
21 |
78 |
Giải ba |
64 |
29 |
Giải nhì |
44 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
07 |
Giải tám |
73 |
Giải bảy |
727 |
Giải sáu |
871 |
158 |
312 |
Giải năm |
252 |
Giải tư |
452 |
928 |
233 |
560 |
445 |
521 |
978 |
Giải ba |
964 |
329 |
Giải nhì |
144 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
307 |
Lô tô trực tiếp |
|
07 |
12 |
21 |
27 |
28 |
29 |
33 |
44 |
45 |
52 |
52 |
58 |
60 |
64 |
71 |
73 |
78 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 07 |
1 |
12 |
2 |
21, 27, 28, 29 |
3 |
33 |
4 |
44, 45 |
5 |
52, 52, 58 |
6 |
60, 64 |
7 |
71, 73, 78 |
8 |
|
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 60 |
1 |
21, 71 |
2 |
12, 52, 52 |
3 |
33, 73 |
4 |
44, 64 |
5 |
45 |
6 |
|
7 |
07, 27 |
8 |
28, 58, 78 |
9 |
29 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 12/11/2021
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác