XSBD 7 ngày
XSBD 60 ngày
XSBD 90 ngày
XSBD 100 ngày
XSBD 250 ngày
Giải tám |
59 |
Giải bảy |
392 |
Giải sáu |
9221 |
3721 |
7001 |
Giải năm |
7956 |
Giải tư |
16528 |
45209 |
31872 |
99123 |
42951 |
45674 |
54073 |
Giải ba |
06692 |
83462 |
Giải nhì |
71942 |
Giải nhất |
22313 |
Đặc biệt |
950958 |
Giải tám |
59 |
Giải bảy |
92 |
Giải sáu |
21 |
21 |
01 |
Giải năm |
56 |
Giải tư |
28 |
09 |
72 |
23 |
51 |
74 |
73 |
Giải ba |
92 |
62 |
Giải nhì |
42 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
58 |
Giải tám |
59 |
Giải bảy |
392 |
Giải sáu |
221 |
721 |
001 |
Giải năm |
956 |
Giải tư |
528 |
209 |
872 |
123 |
951 |
674 |
073 |
Giải ba |
692 |
462 |
Giải nhì |
942 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
958 |
Lô tô trực tiếp |
|
01 |
09 |
21 |
21 |
23 |
28 |
42 |
51 |
56 |
58 |
59 |
62 |
72 |
73 |
74 |
92 |
92 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 01, 09 |
1 |
|
2 |
21, 21, 23, 28 |
3 |
|
4 |
42 |
5 |
51, 56, 58, 59 |
6 |
62 |
7 |
72, 73, 74 |
8 |
|
9 |
92, 92 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
01, 21, 21, 51 |
2 |
42, 62, 72, 92, 92 |
3 |
23, 73 |
4 |
74 |
5 |
|
6 |
56 |
7 |
|
8 |
28, 58 |
9 |
09, 59 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 11/8/2023
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác