XSBD 7 ngày
XSBD 60 ngày
XSBD 90 ngày
XSBD 100 ngày
XSBD 250 ngày
Giải tám |
71 |
Giải bảy |
729 |
Giải sáu |
6946 |
2439 |
5911 |
Giải năm |
9670 |
Giải tư |
56034 |
98772 |
28189 |
95370 |
68980 |
62038 |
08333 |
Giải ba |
31609 |
02141 |
Giải nhì |
93425 |
Giải nhất |
14300 |
Đặc biệt |
863908 |
Giải tám |
71 |
Giải bảy |
29 |
Giải sáu |
46 |
39 |
11 |
Giải năm |
70 |
Giải tư |
34 |
72 |
89 |
70 |
80 |
38 |
33 |
Giải ba |
09 |
41 |
Giải nhì |
25 |
Giải nhất |
00 |
Đặc biệt |
08 |
Giải tám |
71 |
Giải bảy |
729 |
Giải sáu |
946 |
439 |
911 |
Giải năm |
670 |
Giải tư |
034 |
772 |
189 |
370 |
980 |
038 |
333 |
Giải ba |
609 |
141 |
Giải nhì |
425 |
Giải nhất |
300 |
Đặc biệt |
908 |
Lô tô trực tiếp |
00 |
08 |
09 |
11 |
25 |
29 |
33 |
34 |
38 |
39 |
41 |
46 |
70 |
70 |
71 |
72 |
80 |
89 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
00, 08, 09 |
1 |
11 |
2 |
25, 29 |
3 |
33, 34, 38, 39 |
4 |
41, 46 |
5 |
|
6 |
|
7 |
70, 70, 71, 72 |
8 |
80, 89 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
00, 70, 70, 80 |
1 |
11, 41, 71 |
2 |
72 |
3 |
33 |
4 |
34 |
5 |
25 |
6 |
46 |
7 |
|
8 |
08, 38 |
9 |
09, 29, 39, 89 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 11/11/2011
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác