XSBD 7 ngày
XSBD 60 ngày
XSBD 90 ngày
XSBD 100 ngày
XSBD 250 ngày
Giải tám |
26 |
Giải bảy |
080 |
Giải sáu |
2225 |
6288 |
3394 |
Giải năm |
3189 |
Giải tư |
51359 |
09653 |
38238 |
02317 |
14629 |
50435 |
52705 |
Giải ba |
62200 |
29691 |
Giải nhì |
48344 |
Giải nhất |
84776 |
Đặc biệt |
579157 |
Giải tám |
26 |
Giải bảy |
80 |
Giải sáu |
25 |
88 |
94 |
Giải năm |
89 |
Giải tư |
59 |
53 |
38 |
17 |
29 |
35 |
05 |
Giải ba |
00 |
91 |
Giải nhì |
44 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
57 |
Giải tám |
26 |
Giải bảy |
080 |
Giải sáu |
225 |
288 |
394 |
Giải năm |
189 |
Giải tư |
359 |
653 |
238 |
317 |
629 |
435 |
705 |
Giải ba |
200 |
691 |
Giải nhì |
344 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
157 |
Lô tô trực tiếp |
|
00 |
05 |
17 |
25 |
26 |
29 |
35 |
38 |
44 |
53 |
57 |
59 |
80 |
88 |
89 |
91 |
94 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 00, 05 |
1 |
17 |
2 |
25, 26, 29 |
3 |
35, 38 |
4 |
44 |
5 |
53, 57, 59 |
6 |
|
7 |
|
8 |
80, 88, 89 |
9 |
91, 94 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 00, 80 |
1 |
91 |
2 |
|
3 |
53 |
4 |
44, 94 |
5 |
05, 25, 35 |
6 |
26 |
7 |
17, 57 |
8 |
38, 88 |
9 |
29, 59, 89 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 10/3/2023
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác