XSBD 7 ngày
XSBD 60 ngày
XSBD 90 ngày
XSBD 100 ngày
XSBD 250 ngày
Giải tám |
37 |
Giải bảy |
133 |
Giải sáu |
1043 |
2370 |
1898 |
Giải năm |
5950 |
Giải tư |
01373 |
44085 |
04326 |
52313 |
49880 |
84621 |
84892 |
Giải ba |
89400 |
81656 |
Giải nhì |
86546 |
Giải nhất |
83550 |
Đặc biệt |
268288 |
Giải tám |
37 |
Giải bảy |
33 |
Giải sáu |
43 |
70 |
98 |
Giải năm |
50 |
Giải tư |
73 |
85 |
26 |
13 |
80 |
21 |
92 |
Giải ba |
00 |
56 |
Giải nhì |
46 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
88 |
Giải tám |
37 |
Giải bảy |
133 |
Giải sáu |
043 |
370 |
898 |
Giải năm |
950 |
Giải tư |
373 |
085 |
326 |
313 |
880 |
621 |
892 |
Giải ba |
400 |
656 |
Giải nhì |
546 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
288 |
Lô tô trực tiếp |
|
00 |
13 |
21 |
26 |
33 |
37 |
43 |
46 |
50 |
56 |
70 |
73 |
80 |
85 |
88 |
92 |
98 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 00 |
1 |
13 |
2 |
21, 26 |
3 |
33, 37 |
4 |
43, 46 |
5 |
50, 56 |
6 |
|
7 |
70, 73 |
8 |
80, 85, 88 |
9 |
92, 98 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 00, 50, 70, 80 |
1 |
21 |
2 |
92 |
3 |
13, 33, 43, 73 |
4 |
|
5 |
85 |
6 |
26, 46, 56 |
7 |
37 |
8 |
88, 98 |
9 |
|
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 10/2/2023
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác