XSBD 7 ngày
XSBD 60 ngày
XSBD 90 ngày
XSBD 100 ngày
XSBD 250 ngày
Giải tám |
16 |
Giải bảy |
604 |
Giải sáu |
5902 |
4022 |
4556 |
Giải năm |
0613 |
Giải tư |
40967 |
86225 |
72034 |
81784 |
82878 |
71449 |
97070 |
Giải ba |
78530 |
30825 |
Giải nhì |
58599 |
Giải nhất |
49211 |
Đặc biệt |
055135 |
Giải tám |
16 |
Giải bảy |
04 |
Giải sáu |
02 |
22 |
56 |
Giải năm |
13 |
Giải tư |
67 |
25 |
34 |
84 |
78 |
49 |
70 |
Giải ba |
30 |
25 |
Giải nhì |
99 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
35 |
Giải tám |
16 |
Giải bảy |
604 |
Giải sáu |
902 |
022 |
556 |
Giải năm |
613 |
Giải tư |
967 |
225 |
034 |
784 |
878 |
449 |
070 |
Giải ba |
530 |
825 |
Giải nhì |
599 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
135 |
Lô tô trực tiếp |
|
02 |
04 |
13 |
16 |
22 |
25 |
25 |
30 |
34 |
35 |
49 |
56 |
67 |
70 |
78 |
84 |
99 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 02, 04 |
1 |
13, 16 |
2 |
22, 25, 25 |
3 |
30, 34, 35 |
4 |
49 |
5 |
56 |
6 |
67 |
7 |
70, 78 |
8 |
84 |
9 |
99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 30, 70 |
1 |
|
2 |
02, 22 |
3 |
13 |
4 |
04, 34, 84 |
5 |
25, 25, 35 |
6 |
16, 56 |
7 |
67 |
8 |
78 |
9 |
49, 99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 10/12/2021
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác