XSBD 7 ngày
XSBD 60 ngày
XSBD 90 ngày
XSBD 100 ngày
XSBD 250 ngày
Giải tám |
47 |
Giải bảy |
254 |
Giải sáu |
5420 |
8145 |
6080 |
Giải năm |
6415 |
Giải tư |
72690 |
73408 |
16688 |
06403 |
83250 |
84259 |
98425 |
Giải ba |
15526 |
34016 |
Giải nhì |
86602 |
Giải nhất |
29387 |
Đặc biệt |
090735 |
Giải tám |
47 |
Giải bảy |
54 |
Giải sáu |
20 |
45 |
80 |
Giải năm |
15 |
Giải tư |
90 |
08 |
88 |
03 |
50 |
59 |
25 |
Giải ba |
26 |
16 |
Giải nhì |
02 |
Giải nhất |
87 |
Đặc biệt |
35 |
Giải tám |
47 |
Giải bảy |
254 |
Giải sáu |
420 |
145 |
080 |
Giải năm |
415 |
Giải tư |
690 |
408 |
688 |
403 |
250 |
259 |
425 |
Giải ba |
526 |
016 |
Giải nhì |
602 |
Giải nhất |
387 |
Đặc biệt |
735 |
Lô tô trực tiếp |
02 |
03 |
08 |
15 |
16 |
20 |
25 |
26 |
35 |
45 |
47 |
50 |
54 |
59 |
80 |
87 |
88 |
90 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
02, 03, 08 |
1 |
15, 16 |
2 |
20, 25, 26 |
3 |
35 |
4 |
45, 47 |
5 |
50, 54, 59 |
6 |
|
7 |
|
8 |
80, 87, 88 |
9 |
90 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
20, 50, 80, 90 |
1 |
|
2 |
02 |
3 |
03 |
4 |
54 |
5 |
15, 25, 35, 45 |
6 |
16, 26 |
7 |
47, 87 |
8 |
08, 88 |
9 |
59 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 10/12/2010
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác