XSBD 7 ngày
XSBD 60 ngày
XSBD 90 ngày
XSBD 100 ngày
XSBD 250 ngày
Giải tám |
71 |
Giải bảy |
108 |
Giải sáu |
6515 |
3284 |
4793 |
Giải năm |
2930 |
Giải tư |
00693 |
91191 |
98827 |
58001 |
03755 |
91789 |
94990 |
Giải ba |
97145 |
39310 |
Giải nhì |
59169 |
Giải nhất |
45642 |
Đặc biệt |
094438 |
Giải tám |
71 |
Giải bảy |
08 |
Giải sáu |
15 |
84 |
93 |
Giải năm |
30 |
Giải tư |
93 |
91 |
27 |
01 |
55 |
89 |
90 |
Giải ba |
45 |
10 |
Giải nhì |
69 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
38 |
Giải tám |
71 |
Giải bảy |
108 |
Giải sáu |
515 |
284 |
793 |
Giải năm |
930 |
Giải tư |
693 |
191 |
827 |
001 |
755 |
789 |
990 |
Giải ba |
145 |
310 |
Giải nhì |
169 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
438 |
Lô tô trực tiếp |
|
01 |
08 |
10 |
15 |
27 |
30 |
38 |
45 |
55 |
69 |
71 |
84 |
89 |
90 |
91 |
93 |
93 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 01, 08 |
1 |
10, 15 |
2 |
27 |
3 |
30, 38 |
4 |
45 |
5 |
55 |
6 |
69 |
7 |
71 |
8 |
84, 89 |
9 |
90, 91, 93, 93 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 10, 30, 90 |
1 |
01, 71, 91 |
2 |
|
3 |
93, 93 |
4 |
84 |
5 |
15, 45, 55 |
6 |
|
7 |
27 |
8 |
08, 38 |
9 |
69, 89 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 1/9/2023
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác