XSBD 7 ngày
XSBD 60 ngày
XSBD 90 ngày
XSBD 100 ngày
XSBD 250 ngày
Giải tám |
55 |
Giải bảy |
847 |
Giải sáu |
7239 |
3261 |
3420 |
Giải năm |
8577 |
Giải tư |
73165 |
22447 |
26284 |
89839 |
04010 |
75916 |
02621 |
Giải ba |
67192 |
65832 |
Giải nhì |
91358 |
Giải nhất |
22838 |
Đặc biệt |
996421 |
Giải tám |
55 |
Giải bảy |
47 |
Giải sáu |
39 |
61 |
20 |
Giải năm |
77 |
Giải tư |
65 |
47 |
84 |
39 |
10 |
16 |
21 |
Giải ba |
92 |
32 |
Giải nhì |
58 |
Giải nhất |
8 |
Đặc biệt |
21 |
Giải tám |
55 |
Giải bảy |
847 |
Giải sáu |
239 |
261 |
420 |
Giải năm |
577 |
Giải tư |
165 |
447 |
284 |
839 |
010 |
916 |
621 |
Giải ba |
192 |
832 |
Giải nhì |
358 |
Giải nhất |
38 |
Đặc biệt |
421 |
Lô tô trực tiếp |
10 |
16 |
20 |
21 |
21 |
32 |
39 |
39 |
47 |
47 |
55 |
58 |
61 |
65 |
77 |
8 |
84 |
92 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
10, 16 |
2 |
20, 21, 21 |
3 |
32, 39, 39 |
4 |
47, 47 |
5 |
55, 58 |
6 |
61, 65 |
7 |
77 |
8 |
8 , 84 |
9 |
92 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
10, 20, 8 |
1 |
21, 21, 61 |
2 |
32, 92 |
3 |
|
4 |
84 |
5 |
55, 65 |
6 |
16 |
7 |
47, 47, 77 |
8 |
58 |
9 |
39, 39 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 1/7/2022
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác