XSBD 7 ngày
XSBD 60 ngày
XSBD 90 ngày
XSBD 100 ngày
XSBD 250 ngày
Giải tám |
10 |
Giải bảy |
499 |
Giải sáu |
0328 |
2495 |
8118 |
Giải năm |
4402 |
Giải tư |
65310 |
97172 |
23735 |
66082 |
49568 |
02468 |
78627 |
Giải ba |
00170 |
11885 |
Giải nhì |
30789 |
Giải nhất |
46151 |
Đặc biệt |
033249 |
Giải tám |
10 |
Giải bảy |
99 |
Giải sáu |
28 |
95 |
18 |
Giải năm |
02 |
Giải tư |
10 |
72 |
35 |
82 |
68 |
68 |
27 |
Giải ba |
70 |
85 |
Giải nhì |
89 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
49 |
Giải tám |
10 |
Giải bảy |
499 |
Giải sáu |
328 |
495 |
118 |
Giải năm |
402 |
Giải tư |
310 |
172 |
735 |
082 |
568 |
468 |
627 |
Giải ba |
170 |
885 |
Giải nhì |
789 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
249 |
Lô tô trực tiếp |
|
02 |
10 |
10 |
18 |
27 |
28 |
35 |
49 |
68 |
68 |
70 |
72 |
82 |
85 |
89 |
95 |
99 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 02 |
1 |
10, 10, 18 |
2 |
27, 28 |
3 |
35 |
4 |
49 |
5 |
|
6 |
68, 68 |
7 |
70, 72 |
8 |
82, 85, 89 |
9 |
95, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 10, 10, 70 |
1 |
|
2 |
02, 72, 82 |
3 |
|
4 |
|
5 |
35, 85, 95 |
6 |
|
7 |
27 |
8 |
18, 28, 68, 68 |
9 |
49, 89, 99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 1/3/2024
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác