XSAG 7 ngày
XSAG 60 ngày
XSAG 90 ngày
XSAG 100 ngày
XSAG 250 ngày
Giải tám |
01 |
Giải bảy |
819 |
Giải sáu |
5423 |
7682 |
1480 |
Giải năm |
6449 |
Giải tư |
41103 |
88477 |
04624 |
55535 |
41728 |
13284 |
75587 |
Giải ba |
13578 |
40863 |
Giải nhì |
70380 |
Giải nhất |
60510 |
Đặc biệt |
287078 |
Giải tám |
01 |
Giải bảy |
19 |
Giải sáu |
23 |
82 |
80 |
Giải năm |
49 |
Giải tư |
03 |
77 |
24 |
35 |
28 |
84 |
87 |
Giải ba |
78 |
63 |
Giải nhì |
80 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
78 |
Giải tám |
01 |
Giải bảy |
819 |
Giải sáu |
423 |
682 |
480 |
Giải năm |
449 |
Giải tư |
103 |
477 |
624 |
535 |
728 |
284 |
587 |
Giải ba |
578 |
863 |
Giải nhì |
380 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
078 |
Lô tô trực tiếp |
|
01 |
03 |
19 |
23 |
24 |
28 |
35 |
49 |
63 |
77 |
78 |
78 |
80 |
80 |
82 |
84 |
87 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 01, 03 |
1 |
19 |
2 |
23, 24, 28 |
3 |
35 |
4 |
49 |
5 |
|
6 |
63 |
7 |
77, 78, 78 |
8 |
80, 80, 82, 84, 87 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 80, 80 |
1 |
01 |
2 |
82 |
3 |
03, 23, 63 |
4 |
24, 84 |
5 |
35 |
6 |
|
7 |
77, 87 |
8 |
28, 78, 78 |
9 |
19, 49 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 9/3/2023
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác