XSAG 7 ngày
XSAG 60 ngày
XSAG 90 ngày
XSAG 100 ngày
XSAG 250 ngày
Giải tám |
28 |
Giải bảy |
153 |
Giải sáu |
7838 |
0588 |
6191 |
Giải năm |
2140 |
Giải tư |
81589 |
97927 |
01239 |
68061 |
70236 |
56707 |
12962 |
Giải ba |
12963 |
31348 |
Giải nhì |
07800 |
Giải nhất |
82825 |
Đặc biệt |
717766 |
Giải tám |
28 |
Giải bảy |
53 |
Giải sáu |
38 |
88 |
91 |
Giải năm |
40 |
Giải tư |
89 |
27 |
39 |
61 |
36 |
07 |
62 |
Giải ba |
63 |
48 |
Giải nhì |
00 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
66 |
Giải tám |
28 |
Giải bảy |
153 |
Giải sáu |
838 |
588 |
191 |
Giải năm |
140 |
Giải tư |
589 |
927 |
239 |
061 |
236 |
707 |
962 |
Giải ba |
963 |
348 |
Giải nhì |
800 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
766 |
Lô tô trực tiếp |
|
00 |
07 |
27 |
28 |
36 |
38 |
39 |
40 |
48 |
53 |
61 |
62 |
63 |
66 |
88 |
89 |
91 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 00, 07 |
1 |
|
2 |
27, 28 |
3 |
36, 38, 39 |
4 |
40, 48 |
5 |
53 |
6 |
61, 62, 63, 66 |
7 |
|
8 |
88, 89 |
9 |
91 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 00, 40 |
1 |
61, 91 |
2 |
62 |
3 |
53, 63 |
4 |
|
5 |
|
6 |
36, 66 |
7 |
07, 27 |
8 |
28, 38, 48, 88 |
9 |
39, 89 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 9/11/2023
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác