XSAG 7 ngày
XSAG 60 ngày
XSAG 90 ngày
XSAG 100 ngày
XSAG 250 ngày
Giải tám |
97 |
Giải bảy |
710 |
Giải sáu |
4928 |
8734 |
9435 |
Giải năm |
7317 |
Giải tư |
88559 |
94687 |
47773 |
59054 |
85086 |
94641 |
08874 |
Giải ba |
23802 |
13464 |
Giải nhì |
79601 |
Giải nhất |
44720 |
Đặc biệt |
408964 |
Giải tám |
97 |
Giải bảy |
10 |
Giải sáu |
28 |
34 |
35 |
Giải năm |
17 |
Giải tư |
59 |
87 |
73 |
54 |
86 |
41 |
74 |
Giải ba |
02 |
64 |
Giải nhì |
01 |
Giải nhất |
20 |
Đặc biệt |
64 |
Giải tám |
97 |
Giải bảy |
710 |
Giải sáu |
928 |
734 |
435 |
Giải năm |
317 |
Giải tư |
559 |
687 |
773 |
054 |
086 |
641 |
874 |
Giải ba |
802 |
464 |
Giải nhì |
601 |
Giải nhất |
720 |
Đặc biệt |
964 |
Lô tô trực tiếp |
01 |
02 |
10 |
17 |
20 |
28 |
34 |
35 |
41 |
54 |
59 |
64 |
64 |
73 |
74 |
86 |
87 |
97 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
01, 02 |
1 |
10, 17 |
2 |
20, 28 |
3 |
34, 35 |
4 |
41 |
5 |
54, 59 |
6 |
64, 64 |
7 |
73, 74 |
8 |
86, 87 |
9 |
97 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
10, 20 |
1 |
01, 41 |
2 |
02 |
3 |
73 |
4 |
34, 54, 64, 64, 74 |
5 |
35 |
6 |
86 |
7 |
17, 87, 97 |
8 |
28 |
9 |
59 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 7/7/2011
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác