XSAG 7 ngày
XSAG 60 ngày
XSAG 90 ngày
XSAG 100 ngày
XSAG 250 ngày
Giải tám |
84 |
Giải bảy |
564 |
Giải sáu |
0466 |
2833 |
1038 |
Giải năm |
6002 |
Giải tư |
80307 |
51394 |
30501 |
66420 |
26740 |
11375 |
61960 |
Giải ba |
42449 |
58320 |
Giải nhì |
09530 |
Giải nhất |
83313 |
Đặc biệt |
651648 |
Giải tám |
84 |
Giải bảy |
64 |
Giải sáu |
66 |
33 |
38 |
Giải năm |
02 |
Giải tư |
07 |
94 |
01 |
20 |
40 |
75 |
60 |
Giải ba |
49 |
20 |
Giải nhì |
30 |
Giải nhất |
3 |
Đặc biệt |
48 |
Giải tám |
84 |
Giải bảy |
564 |
Giải sáu |
466 |
833 |
038 |
Giải năm |
002 |
Giải tư |
307 |
394 |
501 |
420 |
740 |
375 |
960 |
Giải ba |
449 |
320 |
Giải nhì |
530 |
Giải nhất |
13 |
Đặc biệt |
648 |
Lô tô trực tiếp |
01 |
02 |
07 |
20 |
20 |
3 |
30 |
33 |
38 |
40 |
48 |
49 |
60 |
64 |
66 |
75 |
84 |
94 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
01, 02, 07 |
1 |
|
2 |
20, 20 |
3 |
3 , 30, 33, 38 |
4 |
40, 48, 49 |
5 |
|
6 |
60, 64, 66 |
7 |
75 |
8 |
84 |
9 |
94 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
20, 20, 3 , 30, 40, 60 |
1 |
01 |
2 |
02 |
3 |
33 |
4 |
64, 84, 94 |
5 |
75 |
6 |
66 |
7 |
07 |
8 |
38, 48 |
9 |
49 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 6/10/2022
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác