XSAG 7 ngày
XSAG 60 ngày
XSAG 90 ngày
XSAG 100 ngày
XSAG 250 ngày
Giải tám |
17 |
Giải bảy |
093 |
Giải sáu |
3541 |
0506 |
8994 |
Giải năm |
9059 |
Giải tư |
02610 |
97766 |
14963 |
04173 |
31887 |
28979 |
28007 |
Giải ba |
01072 |
52946 |
Giải nhì |
99232 |
Giải nhất |
85954 |
Đặc biệt |
967818 |
Giải tám |
17 |
Giải bảy |
93 |
Giải sáu |
41 |
06 |
94 |
Giải năm |
59 |
Giải tư |
10 |
66 |
63 |
73 |
87 |
79 |
07 |
Giải ba |
72 |
46 |
Giải nhì |
32 |
Giải nhất |
54 |
Đặc biệt |
18 |
Giải tám |
17 |
Giải bảy |
093 |
Giải sáu |
541 |
506 |
994 |
Giải năm |
059 |
Giải tư |
610 |
766 |
963 |
173 |
887 |
979 |
007 |
Giải ba |
072 |
946 |
Giải nhì |
232 |
Giải nhất |
954 |
Đặc biệt |
818 |
Lô tô trực tiếp |
06 |
07 |
10 |
17 |
18 |
32 |
41 |
46 |
54 |
59 |
63 |
66 |
72 |
73 |
79 |
87 |
93 |
94 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
06, 07 |
1 |
10, 17, 18 |
2 |
|
3 |
32 |
4 |
41, 46 |
5 |
54, 59 |
6 |
63, 66 |
7 |
72, 73, 79 |
8 |
87 |
9 |
93, 94 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
10 |
1 |
41 |
2 |
32, 72 |
3 |
63, 73, 93 |
4 |
54, 94 |
5 |
|
6 |
06, 46, 66 |
7 |
07, 17, 87 |
8 |
18 |
9 |
59, 79 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 6/1/2011
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác