XSAG 7 ngày
XSAG 60 ngày
XSAG 90 ngày
XSAG 100 ngày
XSAG 250 ngày
Giải tám |
41 |
Giải bảy |
511 |
Giải sáu |
1600 |
1784 |
4258 |
Giải năm |
6027 |
Giải tư |
12044 |
52259 |
46184 |
70138 |
25861 |
67291 |
24703 |
Giải ba |
69041 |
38320 |
Giải nhì |
73071 |
Giải nhất |
99121 |
Đặc biệt |
384592 |
Giải tám |
41 |
Giải bảy |
11 |
Giải sáu |
00 |
84 |
58 |
Giải năm |
27 |
Giải tư |
44 |
59 |
84 |
38 |
61 |
91 |
03 |
Giải ba |
41 |
20 |
Giải nhì |
71 |
Giải nhất |
21 |
Đặc biệt |
92 |
Giải tám |
41 |
Giải bảy |
511 |
Giải sáu |
600 |
784 |
258 |
Giải năm |
027 |
Giải tư |
044 |
259 |
184 |
138 |
861 |
291 |
703 |
Giải ba |
041 |
320 |
Giải nhì |
071 |
Giải nhất |
121 |
Đặc biệt |
592 |
Lô tô trực tiếp |
00 |
03 |
11 |
20 |
21 |
27 |
38 |
41 |
41 |
44 |
58 |
59 |
61 |
71 |
84 |
84 |
91 |
92 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
00, 03 |
1 |
11 |
2 |
20, 21, 27 |
3 |
38 |
4 |
41, 41, 44 |
5 |
58, 59 |
6 |
61 |
7 |
71 |
8 |
84, 84 |
9 |
91, 92 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
00, 20 |
1 |
11, 21, 41, 41, 61, 71, 91 |
2 |
92 |
3 |
03 |
4 |
44, 84, 84 |
5 |
|
6 |
|
7 |
27 |
8 |
38, 58 |
9 |
59 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 5/11/2015
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác