XSAG 7 ngày
XSAG 60 ngày
XSAG 90 ngày
XSAG 100 ngày
XSAG 250 ngày
Giải tám |
75 |
Giải bảy |
412 |
Giải sáu |
1935 |
9757 |
8801 |
Giải năm |
8805 |
Giải tư |
50975 |
16424 |
60471 |
01589 |
38003 |
07849 |
45510 |
Giải ba |
38561 |
97443 |
Giải nhì |
62777 |
Giải nhất |
89879 |
Đặc biệt |
973572 |
Giải tám |
75 |
Giải bảy |
12 |
Giải sáu |
35 |
57 |
01 |
Giải năm |
05 |
Giải tư |
75 |
24 |
71 |
89 |
03 |
49 |
10 |
Giải ba |
61 |
43 |
Giải nhì |
77 |
Giải nhất |
79 |
Đặc biệt |
72 |
Giải tám |
75 |
Giải bảy |
412 |
Giải sáu |
935 |
757 |
801 |
Giải năm |
805 |
Giải tư |
975 |
424 |
471 |
589 |
003 |
849 |
510 |
Giải ba |
561 |
443 |
Giải nhì |
777 |
Giải nhất |
879 |
Đặc biệt |
572 |
Lô tô trực tiếp |
01 |
03 |
05 |
10 |
12 |
24 |
35 |
43 |
49 |
57 |
61 |
71 |
72 |
75 |
75 |
77 |
79 |
89 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
01, 03, 05 |
1 |
10, 12 |
2 |
24 |
3 |
35 |
4 |
43, 49 |
5 |
57 |
6 |
61 |
7 |
71, 72, 75, 75, 77, 79 |
8 |
89 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
10 |
1 |
01, 61, 71 |
2 |
12, 72 |
3 |
03, 43 |
4 |
24 |
5 |
05, 35, 75, 75 |
6 |
|
7 |
57, 77 |
8 |
|
9 |
49, 79, 89 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 4/6/2020
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác