XSAG 7 ngày
XSAG 60 ngày
XSAG 90 ngày
XSAG 100 ngày
XSAG 250 ngày
Giải tám |
88 |
Giải bảy |
591 |
Giải sáu |
8779 |
2807 |
4040 |
Giải năm |
7945 |
Giải tư |
83890 |
13265 |
81956 |
79040 |
94032 |
90734 |
22128 |
Giải ba |
44305 |
12312 |
Giải nhì |
46290 |
Giải nhất |
90179 |
Đặc biệt |
318541 |
Giải tám |
88 |
Giải bảy |
91 |
Giải sáu |
79 |
07 |
40 |
Giải năm |
45 |
Giải tư |
90 |
65 |
56 |
40 |
32 |
34 |
28 |
Giải ba |
05 |
12 |
Giải nhì |
90 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
41 |
Giải tám |
88 |
Giải bảy |
591 |
Giải sáu |
779 |
807 |
040 |
Giải năm |
945 |
Giải tư |
890 |
265 |
956 |
040 |
032 |
734 |
128 |
Giải ba |
305 |
312 |
Giải nhì |
290 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
541 |
Lô tô trực tiếp |
|
05 |
07 |
12 |
28 |
32 |
34 |
40 |
40 |
41 |
45 |
56 |
65 |
79 |
88 |
90 |
90 |
91 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 05, 07 |
1 |
12 |
2 |
28 |
3 |
32, 34 |
4 |
40, 40, 41, 45 |
5 |
56 |
6 |
65 |
7 |
79 |
8 |
88 |
9 |
90, 90, 91 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 40, 40, 90, 90 |
1 |
41, 91 |
2 |
12, 32 |
3 |
|
4 |
34 |
5 |
05, 45, 65 |
6 |
56 |
7 |
07 |
8 |
28, 88 |
9 |
79 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 4/4/2024
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác