XSAG 7 ngày
XSAG 60 ngày
XSAG 90 ngày
XSAG 100 ngày
XSAG 250 ngày
Giải tám |
43 |
Giải bảy |
588 |
Giải sáu |
8585 |
8247 |
3083 |
Giải năm |
7456 |
Giải tư |
52875 |
60121 |
21396 |
22365 |
21527 |
66147 |
35498 |
Giải ba |
85304 |
12467 |
Giải nhì |
99367 |
Giải nhất |
51016 |
Đặc biệt |
160435 |
Giải tám |
43 |
Giải bảy |
88 |
Giải sáu |
85 |
47 |
83 |
Giải năm |
56 |
Giải tư |
75 |
21 |
96 |
65 |
27 |
47 |
98 |
Giải ba |
04 |
67 |
Giải nhì |
67 |
Giải nhất |
16 |
Đặc biệt |
35 |
Giải tám |
43 |
Giải bảy |
588 |
Giải sáu |
585 |
247 |
083 |
Giải năm |
456 |
Giải tư |
875 |
121 |
396 |
365 |
527 |
147 |
498 |
Giải ba |
304 |
467 |
Giải nhì |
367 |
Giải nhất |
016 |
Đặc biệt |
435 |
Lô tô trực tiếp |
04 |
16 |
21 |
27 |
35 |
43 |
47 |
47 |
56 |
65 |
67 |
67 |
75 |
83 |
85 |
88 |
96 |
98 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
04 |
1 |
16 |
2 |
21, 27 |
3 |
35 |
4 |
43, 47, 47 |
5 |
56 |
6 |
65, 67, 67 |
7 |
75 |
8 |
83, 85, 88 |
9 |
96, 98 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
21 |
2 |
|
3 |
43, 83 |
4 |
04 |
5 |
35, 65, 75, 85 |
6 |
16, 56, 96 |
7 |
27, 47, 47, 67, 67 |
8 |
88, 98 |
9 |
|
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 4/3/2010
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác