XSAG 7 ngày
XSAG 60 ngày
XSAG 90 ngày
XSAG 100 ngày
XSAG 250 ngày
Giải tám |
96 |
Giải bảy |
455 |
Giải sáu |
6369 |
8376 |
2771 |
Giải năm |
7846 |
Giải tư |
58373 |
21107 |
66993 |
81874 |
47642 |
28173 |
50720 |
Giải ba |
32437 |
26408 |
Giải nhì |
56013 |
Giải nhất |
27742 |
Đặc biệt |
681879 |
Giải tám |
96 |
Giải bảy |
55 |
Giải sáu |
69 |
76 |
71 |
Giải năm |
46 |
Giải tư |
73 |
07 |
93 |
74 |
42 |
73 |
20 |
Giải ba |
37 |
08 |
Giải nhì |
13 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
79 |
Giải tám |
96 |
Giải bảy |
455 |
Giải sáu |
369 |
376 |
771 |
Giải năm |
846 |
Giải tư |
373 |
107 |
993 |
874 |
642 |
173 |
720 |
Giải ba |
437 |
408 |
Giải nhì |
013 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
879 |
Lô tô trực tiếp |
|
07 |
08 |
13 |
20 |
37 |
42 |
46 |
55 |
69 |
71 |
73 |
73 |
74 |
76 |
79 |
93 |
96 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 07, 08 |
1 |
13 |
2 |
20 |
3 |
37 |
4 |
42, 46 |
5 |
55 |
6 |
69 |
7 |
71, 73, 73, 74, 76, 79 |
8 |
|
9 |
93, 96 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 20 |
1 |
71 |
2 |
42 |
3 |
13, 73, 73, 93 |
4 |
74 |
5 |
55 |
6 |
46, 76, 96 |
7 |
07, 37 |
8 |
08 |
9 |
69, 79 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 4/11/2021
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác