XSAG 7 ngày
XSAG 60 ngày
XSAG 90 ngày
XSAG 100 ngày
XSAG 250 ngày
Giải tám |
48 |
Giải bảy |
967 |
Giải sáu |
7712 |
8816 |
4348 |
Giải năm |
3728 |
Giải tư |
05259 |
14871 |
19522 |
39041 |
29452 |
03528 |
90886 |
Giải ba |
33791 |
72032 |
Giải nhì |
32548 |
Giải nhất |
41923 |
Đặc biệt |
318190 |
Giải tám |
48 |
Giải bảy |
67 |
Giải sáu |
12 |
16 |
48 |
Giải năm |
28 |
Giải tư |
59 |
71 |
22 |
41 |
52 |
28 |
86 |
Giải ba |
91 |
32 |
Giải nhì |
48 |
Giải nhất |
23 |
Đặc biệt |
90 |
Giải tám |
48 |
Giải bảy |
967 |
Giải sáu |
712 |
816 |
348 |
Giải năm |
728 |
Giải tư |
259 |
871 |
522 |
041 |
452 |
528 |
886 |
Giải ba |
791 |
032 |
Giải nhì |
548 |
Giải nhất |
923 |
Đặc biệt |
190 |
Lô tô trực tiếp |
12 |
16 |
22 |
23 |
28 |
28 |
32 |
41 |
48 |
48 |
48 |
52 |
59 |
67 |
71 |
86 |
90 |
91 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
12, 16 |
2 |
22, 23, 28, 28 |
3 |
32 |
4 |
41, 48, 48, 48 |
5 |
52, 59 |
6 |
67 |
7 |
71 |
8 |
86 |
9 |
90, 91 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
90 |
1 |
41, 71, 91 |
2 |
12, 22, 32, 52 |
3 |
23 |
4 |
|
5 |
|
6 |
16, 86 |
7 |
67 |
8 |
28, 28, 48, 48, 48 |
9 |
59 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 31/3/2011
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác