XSAG 7 ngày
XSAG 60 ngày
XSAG 90 ngày
XSAG 100 ngày
XSAG 250 ngày
Giải tám |
85 |
Giải bảy |
267 |
Giải sáu |
8872 |
8179 |
7985 |
Giải năm |
2496 |
Giải tư |
96848 |
63648 |
89841 |
40575 |
03681 |
57541 |
90941 |
Giải ba |
48775 |
33512 |
Giải nhì |
21115 |
Giải nhất |
23714 |
Đặc biệt |
185999 |
Giải tám |
85 |
Giải bảy |
67 |
Giải sáu |
72 |
79 |
85 |
Giải năm |
96 |
Giải tư |
48 |
48 |
41 |
75 |
81 |
41 |
41 |
Giải ba |
75 |
12 |
Giải nhì |
15 |
Giải nhất |
14 |
Đặc biệt |
99 |
Giải tám |
85 |
Giải bảy |
267 |
Giải sáu |
872 |
179 |
985 |
Giải năm |
496 |
Giải tư |
848 |
648 |
841 |
575 |
681 |
541 |
941 |
Giải ba |
775 |
512 |
Giải nhì |
115 |
Giải nhất |
714 |
Đặc biệt |
999 |
Lô tô trực tiếp |
12 |
14 |
15 |
41 |
41 |
41 |
48 |
48 |
67 |
72 |
75 |
75 |
79 |
81 |
85 |
85 |
96 |
99 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
12, 14, 15 |
2 |
|
3 |
|
4 |
41, 41, 41, 48, 48 |
5 |
|
6 |
67 |
7 |
72, 75, 75, 79 |
8 |
81, 85, 85 |
9 |
96, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
41, 41, 41, 81 |
2 |
12, 72 |
3 |
|
4 |
14 |
5 |
15, 75, 75, 85, 85 |
6 |
96 |
7 |
67 |
8 |
48, 48 |
9 |
79, 99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 30/6/2011
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác