XSAG 7 ngày
XSAG 60 ngày
XSAG 90 ngày
XSAG 100 ngày
XSAG 250 ngày
Giải tám |
51 |
Giải bảy |
958 |
Giải sáu |
4054 |
9075 |
9234 |
Giải năm |
3738 |
Giải tư |
82718 |
59348 |
05690 |
22596 |
36183 |
46677 |
88068 |
Giải ba |
80497 |
20886 |
Giải nhì |
57600 |
Giải nhất |
21804 |
Đặc biệt |
024600 |
Giải tám |
51 |
Giải bảy |
58 |
Giải sáu |
54 |
75 |
34 |
Giải năm |
38 |
Giải tư |
18 |
48 |
90 |
96 |
83 |
77 |
68 |
Giải ba |
97 |
86 |
Giải nhì |
00 |
Giải nhất |
04 |
Đặc biệt |
00 |
Giải tám |
51 |
Giải bảy |
958 |
Giải sáu |
054 |
075 |
234 |
Giải năm |
738 |
Giải tư |
718 |
348 |
690 |
596 |
183 |
677 |
068 |
Giải ba |
497 |
886 |
Giải nhì |
600 |
Giải nhất |
804 |
Đặc biệt |
600 |
Lô tô trực tiếp |
00 |
00 |
04 |
18 |
34 |
38 |
48 |
51 |
54 |
58 |
68 |
75 |
77 |
83 |
86 |
90 |
96 |
97 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
00, 00, 04 |
1 |
18 |
2 |
|
3 |
34, 38 |
4 |
48 |
5 |
51, 54, 58 |
6 |
68 |
7 |
75, 77 |
8 |
83, 86 |
9 |
90, 96, 97 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
00, 00, 90 |
1 |
51 |
2 |
|
3 |
83 |
4 |
04, 34, 54 |
5 |
75 |
6 |
86, 96 |
7 |
77, 97 |
8 |
18, 38, 48, 58, 68 |
9 |
|
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 30/4/2020
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác