XSAG 7 ngày
XSAG 60 ngày
XSAG 90 ngày
XSAG 100 ngày
XSAG 250 ngày
Giải tám |
68 |
Giải bảy |
509 |
Giải sáu |
3708 |
5048 |
2549 |
Giải năm |
9141 |
Giải tư |
28493 |
34946 |
09203 |
83888 |
41479 |
78589 |
65092 |
Giải ba |
96305 |
05441 |
Giải nhì |
48238 |
Giải nhất |
50662 |
Đặc biệt |
753347 |
Giải tám |
68 |
Giải bảy |
09 |
Giải sáu |
08 |
48 |
49 |
Giải năm |
41 |
Giải tư |
93 |
46 |
03 |
88 |
79 |
89 |
92 |
Giải ba |
05 |
41 |
Giải nhì |
38 |
Giải nhất |
62 |
Đặc biệt |
47 |
Giải tám |
68 |
Giải bảy |
509 |
Giải sáu |
708 |
048 |
549 |
Giải năm |
141 |
Giải tư |
493 |
946 |
203 |
888 |
479 |
589 |
092 |
Giải ba |
305 |
441 |
Giải nhì |
238 |
Giải nhất |
662 |
Đặc biệt |
347 |
Lô tô trực tiếp |
03 |
05 |
08 |
09 |
38 |
41 |
41 |
46 |
47 |
48 |
49 |
62 |
68 |
79 |
88 |
89 |
92 |
93 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
03, 05, 08, 09 |
1 |
|
2 |
|
3 |
38 |
4 |
41, 41, 46, 47, 48, 49 |
5 |
|
6 |
62, 68 |
7 |
79 |
8 |
88, 89 |
9 |
92, 93 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
41, 41 |
2 |
62, 92 |
3 |
03, 93 |
4 |
|
5 |
05 |
6 |
46 |
7 |
47 |
8 |
08, 38, 48, 68, 88 |
9 |
09, 49, 79, 89 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 3/3/2011
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác