XSAG 7 ngày
XSAG 60 ngày
XSAG 90 ngày
XSAG 100 ngày
XSAG 250 ngày
Giải tám |
27 |
Giải bảy |
737 |
Giải sáu |
9407 |
8725 |
5441 |
Giải năm |
0771 |
Giải tư |
76092 |
67950 |
12878 |
29634 |
47180 |
46577 |
61416 |
Giải ba |
53035 |
41056 |
Giải nhì |
53162 |
Giải nhất |
05331 |
Đặc biệt |
654586 |
Giải tám |
27 |
Giải bảy |
37 |
Giải sáu |
07 |
25 |
41 |
Giải năm |
71 |
Giải tư |
92 |
50 |
78 |
34 |
80 |
77 |
16 |
Giải ba |
35 |
56 |
Giải nhì |
62 |
Giải nhất |
31 |
Đặc biệt |
86 |
Giải tám |
27 |
Giải bảy |
737 |
Giải sáu |
407 |
725 |
441 |
Giải năm |
771 |
Giải tư |
092 |
950 |
878 |
634 |
180 |
577 |
416 |
Giải ba |
035 |
056 |
Giải nhì |
162 |
Giải nhất |
331 |
Đặc biệt |
586 |
Lô tô trực tiếp |
07 |
16 |
25 |
27 |
31 |
34 |
35 |
37 |
41 |
50 |
56 |
62 |
71 |
77 |
78 |
80 |
86 |
92 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
07 |
1 |
16 |
2 |
25, 27 |
3 |
31, 34, 35, 37 |
4 |
41 |
5 |
50, 56 |
6 |
62 |
7 |
71, 77, 78 |
8 |
80, 86 |
9 |
92 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
50, 80 |
1 |
31, 41, 71 |
2 |
62, 92 |
3 |
|
4 |
34 |
5 |
25, 35 |
6 |
16, 56, 86 |
7 |
07, 27, 37, 77 |
8 |
78 |
9 |
|
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 29/4/2010
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác