XSAG 7 ngày
XSAG 60 ngày
XSAG 90 ngày
XSAG 100 ngày
XSAG 250 ngày
Giải tám |
70 |
Giải bảy |
165 |
Giải sáu |
0865 |
3065 |
8817 |
Giải năm |
5865 |
Giải tư |
43077 |
55399 |
79791 |
32678 |
45138 |
51347 |
38770 |
Giải ba |
27125 |
60397 |
Giải nhì |
88619 |
Giải nhất |
65123 |
Đặc biệt |
625924 |
Giải tám |
70 |
Giải bảy |
65 |
Giải sáu |
65 |
65 |
17 |
Giải năm |
65 |
Giải tư |
77 |
99 |
91 |
78 |
38 |
47 |
70 |
Giải ba |
25 |
97 |
Giải nhì |
19 |
Giải nhất |
23 |
Đặc biệt |
24 |
Giải tám |
70 |
Giải bảy |
165 |
Giải sáu |
865 |
065 |
817 |
Giải năm |
865 |
Giải tư |
077 |
399 |
791 |
678 |
138 |
347 |
770 |
Giải ba |
125 |
397 |
Giải nhì |
619 |
Giải nhất |
123 |
Đặc biệt |
924 |
Lô tô trực tiếp |
17 |
19 |
23 |
24 |
25 |
38 |
47 |
65 |
65 |
65 |
65 |
70 |
70 |
77 |
78 |
91 |
97 |
99 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
17, 19 |
2 |
23, 24, 25 |
3 |
38 |
4 |
47 |
5 |
|
6 |
65, 65, 65, 65 |
7 |
70, 70, 77, 78 |
8 |
|
9 |
91, 97, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
70, 70 |
1 |
91 |
2 |
|
3 |
23 |
4 |
24 |
5 |
25, 65, 65, 65, 65 |
6 |
|
7 |
17, 47, 77, 97 |
8 |
38, 78 |
9 |
19, 99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 28/4/2011
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác