XSAG 7 ngày
XSAG 60 ngày
XSAG 90 ngày
XSAG 100 ngày
XSAG 250 ngày
Giải tám |
68 |
Giải bảy |
504 |
Giải sáu |
8283 |
7070 |
0328 |
Giải năm |
0000 |
Giải tư |
36138 |
75274 |
38736 |
03338 |
65523 |
39655 |
97507 |
Giải ba |
28169 |
81825 |
Giải nhì |
99129 |
Giải nhất |
99916 |
Đặc biệt |
481554 |
Giải tám |
68 |
Giải bảy |
04 |
Giải sáu |
83 |
70 |
28 |
Giải năm |
00 |
Giải tư |
38 |
74 |
36 |
38 |
23 |
55 |
07 |
Giải ba |
69 |
25 |
Giải nhì |
29 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
54 |
Giải tám |
68 |
Giải bảy |
504 |
Giải sáu |
283 |
070 |
328 |
Giải năm |
000 |
Giải tư |
138 |
274 |
736 |
338 |
523 |
655 |
507 |
Giải ba |
169 |
825 |
Giải nhì |
129 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
554 |
Lô tô trực tiếp |
|
00 |
04 |
07 |
23 |
25 |
28 |
29 |
36 |
38 |
38 |
54 |
55 |
68 |
69 |
70 |
74 |
83 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 00, 04, 07 |
1 |
|
2 |
23, 25, 28, 29 |
3 |
36, 38, 38 |
4 |
|
5 |
54, 55 |
6 |
68, 69 |
7 |
70, 74 |
8 |
83 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 00, 70 |
1 |
|
2 |
|
3 |
23, 83 |
4 |
04, 54, 74 |
5 |
25, 55 |
6 |
36 |
7 |
07 |
8 |
28, 38, 38, 68 |
9 |
29, 69 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 28/10/2021
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác