XSAG 7 ngày
XSAG 60 ngày
XSAG 90 ngày
XSAG 100 ngày
XSAG 250 ngày
Giải tám |
78 |
Giải bảy |
907 |
Giải sáu |
8608 |
8930 |
4844 |
Giải năm |
6288 |
Giải tư |
12350 |
76586 |
70624 |
94570 |
23936 |
01401 |
36442 |
Giải ba |
85271 |
26487 |
Giải nhì |
04016 |
Giải nhất |
51826 |
Đặc biệt |
509705 |
Giải tám |
78 |
Giải bảy |
07 |
Giải sáu |
08 |
30 |
44 |
Giải năm |
88 |
Giải tư |
50 |
86 |
24 |
70 |
36 |
01 |
42 |
Giải ba |
71 |
87 |
Giải nhì |
16 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
05 |
Giải tám |
78 |
Giải bảy |
907 |
Giải sáu |
608 |
930 |
844 |
Giải năm |
288 |
Giải tư |
350 |
586 |
624 |
570 |
936 |
401 |
442 |
Giải ba |
271 |
487 |
Giải nhì |
016 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
705 |
Lô tô trực tiếp |
|
01 |
05 |
07 |
08 |
16 |
24 |
30 |
36 |
42 |
44 |
50 |
70 |
71 |
78 |
86 |
87 |
88 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 01, 05, 07, 08 |
1 |
16 |
2 |
24 |
3 |
30, 36 |
4 |
42, 44 |
5 |
50 |
6 |
|
7 |
70, 71, 78 |
8 |
86, 87, 88 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 30, 50, 70 |
1 |
01, 71 |
2 |
42 |
3 |
|
4 |
24, 44 |
5 |
05 |
6 |
16, 36, 86 |
7 |
07, 87 |
8 |
08, 78, 88 |
9 |
|
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 27/4/2023
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác