XSAG 7 ngày
XSAG 60 ngày
XSAG 90 ngày
XSAG 100 ngày
XSAG 250 ngày
Giải tám |
13 |
Giải bảy |
914 |
Giải sáu |
1035 |
8576 |
6442 |
Giải năm |
2626 |
Giải tư |
76586 |
68554 |
21119 |
65695 |
79662 |
46126 |
31647 |
Giải ba |
58687 |
56885 |
Giải nhì |
81678 |
Giải nhất |
18680 |
Đặc biệt |
092850 |
Giải tám |
13 |
Giải bảy |
14 |
Giải sáu |
35 |
76 |
42 |
Giải năm |
26 |
Giải tư |
86 |
54 |
19 |
95 |
62 |
26 |
47 |
Giải ba |
87 |
85 |
Giải nhì |
78 |
Giải nhất |
80 |
Đặc biệt |
50 |
Giải tám |
13 |
Giải bảy |
914 |
Giải sáu |
035 |
576 |
442 |
Giải năm |
626 |
Giải tư |
586 |
554 |
119 |
695 |
662 |
126 |
647 |
Giải ba |
687 |
885 |
Giải nhì |
678 |
Giải nhất |
680 |
Đặc biệt |
850 |
Lô tô trực tiếp |
13 |
14 |
19 |
26 |
26 |
35 |
42 |
47 |
50 |
54 |
62 |
76 |
78 |
80 |
85 |
86 |
87 |
95 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
13, 14, 19 |
2 |
26, 26 |
3 |
35 |
4 |
42, 47 |
5 |
50, 54 |
6 |
62 |
7 |
76, 78 |
8 |
80, 85, 86, 87 |
9 |
95 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
50, 80 |
1 |
|
2 |
42, 62 |
3 |
13 |
4 |
14, 54 |
5 |
35, 85, 95 |
6 |
26, 26, 76, 86 |
7 |
47, 87 |
8 |
78 |
9 |
19 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 27/10/2011
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác