XSAG 7 ngày
XSAG 60 ngày
XSAG 90 ngày
XSAG 100 ngày
XSAG 250 ngày
Giải tám |
90 |
Giải bảy |
534 |
Giải sáu |
4987 |
3146 |
5229 |
Giải năm |
6052 |
Giải tư |
55801 |
32954 |
14056 |
11598 |
55456 |
14850 |
70813 |
Giải ba |
47836 |
78841 |
Giải nhì |
97275 |
Giải nhất |
17140 |
Đặc biệt |
882953 |
Giải tám |
90 |
Giải bảy |
34 |
Giải sáu |
87 |
46 |
29 |
Giải năm |
52 |
Giải tư |
01 |
54 |
56 |
98 |
56 |
50 |
13 |
Giải ba |
36 |
41 |
Giải nhì |
75 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
53 |
Giải tám |
90 |
Giải bảy |
534 |
Giải sáu |
987 |
146 |
229 |
Giải năm |
052 |
Giải tư |
801 |
954 |
056 |
598 |
456 |
850 |
813 |
Giải ba |
836 |
841 |
Giải nhì |
275 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
953 |
Lô tô trực tiếp |
|
01 |
13 |
29 |
34 |
36 |
41 |
46 |
50 |
52 |
53 |
54 |
56 |
56 |
75 |
87 |
90 |
98 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 01 |
1 |
13 |
2 |
29 |
3 |
34, 36 |
4 |
41, 46 |
5 |
50, 52, 53, 54, 56, 56 |
6 |
|
7 |
75 |
8 |
87 |
9 |
90, 98 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 50, 90 |
1 |
01, 41 |
2 |
52 |
3 |
13, 53 |
4 |
34, 54 |
5 |
75 |
6 |
36, 46, 56, 56 |
7 |
87 |
8 |
98 |
9 |
29 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 26/10/2023
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác