XSAG 7 ngày
XSAG 60 ngày
XSAG 90 ngày
XSAG 100 ngày
XSAG 250 ngày
Giải tám |
11 |
Giải bảy |
837 |
Giải sáu |
6984 |
7625 |
7819 |
Giải năm |
4501 |
Giải tư |
04073 |
88719 |
19943 |
25698 |
09937 |
19399 |
12191 |
Giải ba |
72267 |
34818 |
Giải nhì |
84111 |
Giải nhất |
23759 |
Đặc biệt |
560330 |
Giải tám |
11 |
Giải bảy |
37 |
Giải sáu |
84 |
25 |
19 |
Giải năm |
01 |
Giải tư |
73 |
19 |
43 |
98 |
37 |
99 |
91 |
Giải ba |
67 |
18 |
Giải nhì |
11 |
Giải nhất |
59 |
Đặc biệt |
30 |
Giải tám |
11 |
Giải bảy |
837 |
Giải sáu |
984 |
625 |
819 |
Giải năm |
501 |
Giải tư |
073 |
719 |
943 |
698 |
937 |
399 |
191 |
Giải ba |
267 |
818 |
Giải nhì |
111 |
Giải nhất |
759 |
Đặc biệt |
330 |
Lô tô trực tiếp |
01 |
11 |
11 |
18 |
19 |
19 |
25 |
30 |
37 |
37 |
43 |
59 |
67 |
73 |
84 |
91 |
98 |
99 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
01 |
1 |
11, 11, 18, 19, 19 |
2 |
25 |
3 |
30, 37, 37 |
4 |
43 |
5 |
59 |
6 |
67 |
7 |
73 |
8 |
84 |
9 |
91, 98, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
30 |
1 |
01, 11, 11, 91 |
2 |
|
3 |
43, 73 |
4 |
84 |
5 |
25 |
6 |
|
7 |
37, 37, 67 |
8 |
18, 98 |
9 |
19, 19, 59, 99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 25/3/2010
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác